Mã số môn học |
Tên môn học (Học phần) |
Số tín chỉ (TC) |
||||
Phần chữ |
Phần số |
|
T. số |
Lý thuyết |
T.N, T.H Thảo luận |
|
A. Khối kiến thức chung |
5 |
|
|
|||
PHI |
151 |
Triết học |
2 |
24 |
8 |
|
ENG |
161 |
Ngoại ngữ |
3 |
39 |
8 |
|
B. Khối kiến thức cơ sở |
21 |
|
|
|||
|
|
1, Các học phần bắt buộc ( 13 tín chỉ) |
|
|
|
|
MAT |
220 |
Toán chuyên ngành |
3 |
39 |
8 |
|
SRM |
220 |
Phương pháp luận NCKH |
2 |
24 |
8 |
|
CSM |
220 |
Mô phỏng các hệ thống thông tin |
2 |
24 |
8 |
|
ITC |
220 |
Lý thuyết thông tin và mã hoá |
2 |
24 |
8 |
|
ACE |
220 |
Điều khiển nâng cao |
2 |
24 |
8 |
|
ICD |
220 |
Thiết kế mạch tích hợp |
2 |
24 |
8 |
|
|
220 |
2, Các học phần tự chọn ( 8 tín chỉ ) |
|
|
|
|
FTN |
220 |
Cơ sở mạng viễn thông |
2 |
24 |
8 |
|
OPE |
220 |
Quang điện tử |
2 |
24 |
8 |
|
DSP |
220 |
Kỹ thuật DSP |
2 |
24 |
8 |
|
ADC |
220 |
Thông tin số nâng cao |
2 |
24 |
8 |
|
MCS |
220 |
Hệ vi điều khiển |
2 |
24 |
8 |
|
SST |
220 |
Lý thuyết Hệ thống và tín hiệu |
2 |
24 |
8 |
|
OPT |
220 |
Phương pháp tối ưu |
2 |
24 |
8 |
|
C. Khối kiến thức chuyên ngành |
|
|
|
|||
|
|
1, Các học phần bắt buộc ( 6 tín chỉ) |
|
|
|
|
RMC |
320 |
Đo lường và điều khiển xa |
2 |
24 |
8 |
|
AOC |
320 |
Thông tin quang nâng cao |
2 |
24 |
8 |
|
EMS |
320 |
Hệ thống nhúng |
2 |
24 |
8 |
|
|
|
2, Các học phần tự chọn ( 6 tín chỉ) |
|
|
|
|
AWC |
320 |
Các hệ thống không dây tiên tiến |
2 |
24 |
8 |
|
PLC |
320 |
Hệ thống điều khiển lập trình |
2 |
24 |
8 |
|
AIN |
320 |
Trí tuệ nhân tạo |
2 |
24 |
8 |
|
SSC |
320 |
Lý thuyết trải phổ và đa truy nhập vô tuyến |
2 |
24 |
8 |
|
DSL |
320 |
Công nghệ xDSL |
2 |
24 |
8 |
|
VIP |
320 |
Điện thoại VoIP |
2 |
24 |
8 |
|
D. Luận văn |
12 |
|
|
|||
Tổng cộng |
50 |
|
|
|||