Chương trình đào tạo ngành kỹ thuật môi trường

 

KHUNG CHƯƠNG TRÌNH NGÀNH KỸ THUẬT MÔI TRƯỜNG

 

STT

Mã số   HP

Tên học phần

Số TC

Khoa, Trung tâm

TN, TH

Ghi chú

 
 
 

I. KHỐI KIẾN THỨC GIÁO DỤC ĐẠI CƯƠNG

 

1. Khối kiến thức bắt buộc

 

1

BAS114

Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN 1

2

Bộ môn Lý luận chính trị

 

 

 

2

BAS113

Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN 2

3

 

 

 

3

BAS110

Tư tưởng Hồ Chí Minh

2

 

 

 

4

BAS101

Đường lối cách mạng của ĐCSVN

3

 

 

 

5

BAS108

Đại số tuyến tính

3

Khoa Khoa học cơ bản

 

 

 

6

BAS109

Giải tích 1

4

 

 

 

7

BAS205

Giải tích 2

4

 

 

 

8

ENG103

Elementary

3

Khoa Quốc tế

 

 

 

9

ENG202

Pre-Intermediate 2

3

 

 

 

10

ENG301

Intermediate 1

3

 

 

 

11

BAS111

Vật lý 1

3

Khoa Khoa học cơ bản

 

 

 

12

BAS112

Vật lý 2

3

TN

 

 

13

BAS102

Giáo dục thể chất 1

 

 

 

 

14

BAS103

Giáo dục thể chất 2

 

 

 

 

15

BAS206

Giáo dục thể chất 3

 

 

 

 

16

BAS104

Hóa đại cương

3

Khoa XD&MT

TN

 

 

17

 

Giáo dục quốc phòng

 

TTGDQP

 

5 tuần

 

18

FIM501

Quản trị doanh nghiệp CN

2

Khoa KTCN

 

 

 

19

FIM207

Pháp luật đại cương

2

 

 

 

 

 

Tổng

43

 

 

 

 

20

Khối kiến thức tự chọn VH-XH-MT     (chọn 1 trong 2 học phần)

2

 

 

 

 

20.1

FIM101

Môi trường và Con người

(2)

Khoa XD&MT

 

 

 

20.2

PED101

Logic

(2)

Khoa SPKT

 

 

 

 

 

Tổng

2

 

 

 

 

 

 

Tổng cộng

45

 

 

 

 

II. KHỐI KIẾN THỨC GIÁO DỤC CHUYÊN NGHIỆP

 

1. Khối kiến thức cơ sở

 

21

MEC201

Đại cương về kỹ thuật            

3

Khoa Cơ khí

 

 

 

22

MEC101

Vẽ kỹ thuật

3

 

 

 

23

MEC204

Cơ kỹ thuật 1

3

 

 

 

24

BAS401

Cơ học Chất lỏng                  

3

TN

 

 

25

BAS301

Nhiệt Động lực học

3

 

 

 

26

ELE205

Kỹ thuật điện đại cương

4

Khoa điện

 

 

 

27

TEE203

Lập trình trong kỹ thuật

3

Khoa điện tử

TH

 

 

28

FIM413

Cấp thoát nước
Water supply and drainage system

2

Khoa XD&MT

 

 

 
 

29

FIM551

Đánh giá tác động Môi trường và rủi ro
Environmental impact assessment

3

 

 

 
 

30

FIM303

Hoá học môi trường
Environmental Chemistry

3

Khoa XD&MT

TN

 

 
 

31

FIM304

Hoá sinh ứng dụng trong CNMT
Application biochemistry in environmental technology

2

 

 

 
 

32

FIM308

Vi sinh ứng dụng trong CNMT
Application microbiology in environmental technology

3

TN

 

 
 

33

FIM350

Các quá trình và thiết bị trong CNMT
Basic Processes and Apparatus of Environmental Technology

4

 

 

 

 

 

34

FIM307

Độc học môi trường
Environmental toxicology

2

 

 

 

 

 

35

FIM370

Phân tích môi trường
Environmental Analysis

3

TN

TN

 
 

36

FIM478

Đồ án Các quá trình và thiết bị trong CNMT
Project in Basic Processes and Apparatus of  Environmental Technology

1

 

 

 

 

 

37

FIM211

Hóa lý - hóa keo
Physisal chemistry - chemical glue

3

 

 

 

 

 

38

FIM212

Hoá phân tích
Chemical analysis

2

 

 

 

 

 

39

FIM305

Kỹ thuật phản ứng
Reaction Engineering

2

 

 

 

 

 

40

FIM301

Các quá trình sản xuất cơ bản
Fundamental Production Processes

3

 

 

 

 

 

41

FIM409

Quản lý môi trường
Environmental Management

3

 

 

 

 

 

42

LAB406

Thí nghiệm cơ sở ngành Kỹ thuật môi trường
Basic experiment in Environmental Technology

2

TT thí nghiệm

 

 

 

 

 

43

WSH424

Thực tập cơ sở ngành Kỹ thuật  môi trường
Basic Practical in Envinronmental Technology

2

TT thực nghiệm

 

3 tuần

 

 

 

 

 

Tổng cộng

62

 

 

 

 

2. Khối kiến thức riêng ngành Kỹ thuật môi trường

 

44

WSH425

Thực tập kỹ thuật ngành Kỹ thuật  môi trường

3

Khoa XD & MT

 

4,5 tuần

 

Specific Practical in Envinronmental Technology

 

 

45

LAB520

Thí nghiệm chuyên môn ngành Kỹ thuật môi trường

2

 

 

 

Specific experiment in Environmental Technology

 

 

46

FIM405

Kỹ thuật xử lý nước cấp

3

 

 

 

Water supply engineering

 

 

47

FIM406

Kỹ thuật xử lý nước thải

4

TN

 

 

Wastewater treatment technology

 

48

FIM479

Kỹ thuật xử lý khí thải

4

TN

 

 

Air pollution treatment

 

49

FIM404

Quản lý chất thải rắn và chất thải  nguy hại

4

Khoa XD & MT

TN

 

 

Solid and Hazardous Waste

 

Management

 

50

FIM481

Thiết kế hệ thống xử lý chất thải

4

 

 

 

Bases of Designing and Instrumentation

 

of Enterprises of Waste Treatment System

 

51

FIM410

Quan trắc và xử lý số liệu môi trường

3

TN

 

 

Environmental monitoring

 

52

FIM407

Nguyên lý sản xuất sạch hơn

2

 

 

 

Principles of Cleaner Production

 

 

53

FIM480

Đồ án môn học Kỹ thuật xử lý nước thải

1

 

 

 

Project in wastewater treatment technology

 

 

54

FIM552

Đồ án môn học thiết kế hệ thống xử lý chất thải

1

 

 

 

Project in Bases of Designing and Instrumentation of Enterprises of Waste Treatment System

 

 

55

FIM553

Thực tập tốt nghiệp ngành Kỹ thuật môi trường                 Specific Practical in Envinronmental Technology

5

Cơ sở sản xuất ngoài trường

 

 

 

56

FIM554

Đồ án tốt nghiệp ngành Kỹ thuật môi trường hoặc Tự chọn (Chọn 3 trong 6 học phần)

7

Khoa XD&MT

 

 

 

56.1

FIM414

Kinh tế môi trường

(2)

 

 

 

Environmental Economy

 

 

56.2

FIM 412

Mô hình hóa trong Công nghệ môi trường
Mathematical Modeling of Environmental Technology System

(2)

 

 

 

 

 

56.3

FIM 503

Chuyên đề

(2)

 

 

 

Specific topics

 

 

56.4

FIM555

Đề án thiết kế công nghệ xử lý khí thải

(3)

 

 

 

Design project in air pollution treatment technology

 

 

56.5

FIM556

Đề án thiết kế công nghệ xử lý nước thải

(3)

 

 

 

Design project in wastewater treatment technology

 

 

56.6

FIM557

Đề án thiết kế công nghệ xử lý chất thải rắn

(3)

Khoa XD&MT

 

 

 

Design project in solid waste treatment technology

 

 

 

 

Tổng cộng

43

 

 

 

 

 

Cộng I + II

150

 

 

 

 

 

Tin mới hơn

Tin cũ hơn