TT |
Tên học phần |
Số TC |
Ghi chú |
1 |
Kỹ năng nói Tiếng Anh 1 |
2 |
|
2 |
Kỹ năng nghe Tiếng Anh 1 |
2 |
|
3 |
Kỹ năng đọc Tiếng Anh 1 |
2 |
|
4 |
Kỹ năng viết Tiếng Anh 1 |
2 |
|
5 |
Cơ sở văn hóa Việt nam |
2 |
|
6 |
Dẫn luận ngôn ngữ học |
2 |
|
77 |
Những NLCB của chủ nghĩa Mác – Lênin 1 |
2 |
|
87 |
Lý thuyết tiếng Việt (Tự chọn) |
2 |
|
9 |
Giáo dục thể chất 1 |
0 |
|
|
Tổng |
16 |
|
HỌC KỲ 2
TT |
Tên học phần |
Số TC |
Ghi chú |
1 |
Kỹ năng nói Tiếng Anh 2 |
2 |
|
2 |
Kỹ năng nghe Tiếng Anh 2 |
2 |
|
3 |
Kỹ năng đọc Tiếng Anh 2 |
2 |
|
4 |
Kỹ năng viết Tiếng Anh 2 |
2 |
|
5 |
Tiếng Việt thực hành |
2 |
|
6 |
Nguyên lý cơ bản của Chủ nghiax Mác – Lênin 2 |
2 |
|
7 |
Tin học đại cương |
3 |
|
8 |
Nhập môn Khoa học tự nhiên (tự chọn) |
2 |
|
9 |
Giáo dục thể chất 2 |
0 |
|
|
Tổng |
17 |
|
HỌC KỲ 3
TT |
Tên học phần |
Số TC |
Ghi chú |
1 |
Kỹ năng nói Tiếng Anh 3 |
2 |
|
2 |
Kỹ năng nghe Tiếng Anh 3 |
2 |
|
3 |
Kỹ năng đọc Tiếng Anh 3 |
2 |
|
4 |
Kỹ năng viết Tiếng Anh 3 |
2 |
|
5 |
Ngoại ngữ 2 – I |
3 |
|
6 |
Nhập môn khoa học công nghệ |
2 |
|
7 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
2 |
|
8 |
Logich học (tự chọn) |
2 |
|
9 |
Giáo dục thể chất 3 |
02 |
|
|
Tổng |
17 |
|
HỌC KỲ 4
TT |
Tên học phần |
Số TC |
Ghi chú |
1 |
Kỹ năng nói Tiếng Anh 4 |
2 |
|
2 |
Kỹ năng nghe Tiếng Anh 4 |
2 |
|
3 |
Kỹ năng đọc Tiếng Anh 4 |
2 |
|
4 |
Kỹ năng viết Tiếng Anh 4 |
2 |
|
5 |
Ngoại ngữ 2 - II |
3 |
|
6 |
Ngữ âm và âm vị học |
2 |
|
7 |
Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam |
3 |
|
8 |
Phương pháp nghiên cứu |
2 |
|
|
Tổng |
18 |
|
HỌC KỲ 5
TT |
Tên học phần |
Số TC |
Ghi chú |
1 |
Lý thuyết dịch |
2 |
|
2 |
Thực hành dịch nói TA KT Điện-Điện tử |
2 |
|
3 |
Thực hành dịch viết TA KT Điện-Điện tử |
2 |
|
4 |
TA kỹ thuật Điện – Điện tử |
3 |
|
5 |
Ngoại ngữ 2 - III) |
2 |
|
6 |
Từ vựng học |
2 |
|
7 |
Đối chiếu ngôn ngữ |
2 |
|
8 |
Tâm lý học đại cương (tự chọn) |
27 |
|
|
Tổng |
17 |
|
HỌC KỲ 6
TT |
Tên học phần |
Số TC |
Ghi chú |
1 |
Thực hành dịch nói TA Kinh tế-Kinh doanh và CNTT và Truyền thông |
2 |
|
2 |
Thực hành dịch viết TA Kinh tế-Kinh doanh và CNTT và Truyền thông |
2 |
|
3 |
Tiếng Anh Kinh tế và Kinh doanh |
2 |
|
4 |
Tiếng Anh Công nghệ thông tin và truyền thông |
2 |
|
5 |
Văn hóa xã hội Anh – Mỹ |
2 |
|
6 |
Văn học Anh – Mỹ |
2 |
|
7 |
Ngoại ngữ 2 – IV |
2 |
|
8 |
Giao tiếp kỹ thuật (tự chọn) |
2 |
|
9 |
Giáo dục quốc phòng - an ninh |
0 |
|
|
Tổng |
16 |
|
HỌC KỲ 7
TT |
Tên học phần |
Số TC |
Ghi chú |
1 |
Thực hành dịch nói TA KT Cơ khi-Động lực và Xây dựng – Môi trường |
2 |
|
2 |
Thực hành dịch viết TA KT Cơ khi-Động lực và Xây dựng – Môi trường |
2 |
|
3 |
Ngữ pháp Tiếng Anh |
2 |
|
4 |
Tiếng Anh Kỹ thuật Cơ khí và Động lực |
3 |
|
5 |
Tiếng Anh Kỹ thuật Xây dựng và Môi trường |
3 |
|
6 |
Phương pháp giảng dạy |
3 |
|
|
Tổng |
15 |
|
HỌC KỲ 8
TT |
Tên học phần |
Số TC |
Ghi chú |
1 |
Thực hành dịch nói tổng hợp |
2 |
|
2 |
Thực hành dịch viết tổng hợp |
2 |
|
3 |
Thực tập tốt nghiệp |
3 |
|
4 |
Khóa luận tốt nghiệp |
5 |
|
|
Tổng |
12 |
|