Khung chương trình đào tạo ngành Ngôn ngữ Anh

 

TT 

n học phần 

Số TC

Giờ chuẩn

thuyết

Thảo luận

Thực hành

7.1. KHỐI KIẾN THỨC GIÁO DỤC ĐẠI CƯƠNG

1. Khối kiến thức bắt buộc

1

Nhng nguyên lý cơ bản của ch nghĩa

Mác - Lênin (HP 1)

 

2

 

30

 

24

 

6

 

Nhng nguyên lý cơ bản của ch nghĩa

Mác - Lênin (HP 2)

 

3

 

45

 

36

 

9

 

2

Đưng lối cách mạng của ĐCSVN

3

45

36

9

 

3

tưởng HC Minh

2

30

24

6

 

TT

Tên học phần

 

Số TC

Giờ

chuẩn

thuyết

Thảo

luận

Thực

hành

4

Ngoại ngữ 2-I

3

45

36

9

 

5

Ngoại ngữ 2-II

3

45

36

9

 

6

Ngoại ngữ 2-III

2

30

24

6

 

7

Ngoại ngữ 2-IV

2

30

24

6

 

 

8

Tin học đại cương

2

30

20

 

 

10

9

Dẫn luận ngôn ngữ học

2

30

24

6

 

10

Cơ sở văn hóa Việt nam

2

30

24

6

 

11

Tiếng Việt thực hành

2

30

24

6

 

12

Nhập môn Khoa học công nghệ

2

30

24

6

 

 

2. Khối kiến thức tự chọn (chọn 6 TC)

13

Logich học

2

30

24

6

 

14

Tâm lý học đại cương

2

30

24

6

 

15

Kỹ năng giao tiếp kỹ thuật

2

30

24

6

 

16

Lý thuyết Tiếng Việt

2

30

24

6

 

17

Nhập môn Khoa học tự nhiên

2

30

24

6

 

 

Tổng cộng

36

540

428

102

10

                 


7.2. KHỐI KIẾN THỨC GIÁO DỤC CHUYÊN NGHIỆP

1. Khối kiến thức cơ sở

18

Kỹ năng nói tiếng Anh 1

2

30

24

6

 

 

19

Kỹ năng nói tiếng Anh 2

2

30

24

6

 

20

Kỹ năng nói tiếng Anh 3

2

30

24

6

 

21

Kỹ năng nói tiếng Anh 4

2

30

24

6

 

22

Kỹ năng nghe tiếng Anh 1

2

30

24

6

 

23

Kỹ năng nghe tiếng Anh 2

2

30

24

6

 

24

Kỹ năng nghe tiếng Anh 3

2

30

24

6

 

25

Kỹ năng nghe tiếng Anh 4

2

30

24

6

 

26

Kỹ năng đọc tiếng Anh 1

2

30

24

6

 

27

Kỹ năng đọc tiếng Anh 2

2

30

24

6

 

28

Kỹ năng đọc tiếng Anh  3

2

30

24

6

 

 

29

Kỹ năng đọc tiếng Anh 4

2

30

24

6

 

30

Kỹ năng viết tiếng Anh 1

2

30

24

6

 

31

Kỹ năng viết tiếng Anh 2

2

30

24

6

 

32

Kỹ năng viết tiếng Anh 3

2

30

24

6

 

33

Kỹ năng viết tiếng Anh 4

2

30

24

6

 

 

34

Ngữ âm và âm vị học

2

30

24

6

 

35

Từ vựng học

2

30

24

6

 

36

Ngữ pháp Tiếng Anh

2

30

24

6

 

37

Văn hóa xã hội Anh – Mỹ

2

30

24

6

 

38

Văn học Anh- Mỹ

2

30

24

6

 

39

Phương pháp NCKH

2

30

24

6

 

 

Tổng cộng

44

660

528

132

 

2. Khối kiến thức ngành Tiếng Anh Khoa học Kỹ thuật và Công nghệ

40

Đối chiếu ngôn ngữ

2

30

24

6

 

41

Tiếng Anh KT Điện- điện tử

3

45

36

9

 

42

TA CNTT và truyền thông

2

30

24

6

 

43

Tiếng Anh KT Cơ khí và động lực

3

45

36

9

 

44

Tiếng Anh KT XD và Môi trường

3

45

36

9

 

45

Tiếng Anh Kinh tế và kinh doanh

2

30

24

6

 

46

Lý thuyết dịch

2

30

24

6

 

47

Thực hành dịch nói TA KT Điện-Điện tử

2

30

24

6

 

48

Thực hành dịch nói TA Kinh tế-Kinh doanh và CNTT và Truyền thông

2

30

24

6

 

49

Thực hành dịch nói TA Cơ khi-Động lực và Xây dựng – Môi trường

2

30

24

6

 

50

Thực hành dịch nói tổng hợp

2

30

24

6

 

51

Thực hành dịch viết TA KT Điện-Điện tử

2

30

24

6

 

52

Thực hành dịch viết TA Kinh tế-Kinh doanh và CNTT và Truyền thông

2

30

24

6

 

53

Thực hành dịch viết TA KT Cơ khi-Động lực và Xây dựng – Môi trường

2

30

24

6

 

54

Thực hành dịch viết tổng hợp

2

30

24

6

 

55

Phương pháp giảng dạy

3

45

33

 

 

12

56

Thực tập tốt nghiệp

3

45

 

 

45

57

Khóa luận tốt nghiệp

5

75

 

 

 

 

Tổng cộng

44

660

429

99

57

               

 

Tin mới hơn

Tin cũ hơn